Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
花白 huā bái
ㄏㄨㄚ ㄅㄞˊ
1
/1
花白
huā bái
ㄏㄨㄚ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grizzled (hair)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Đông Tây - 巴東西
(
Cừu Viễn
)
•
Chức cẩm hồi văn - 織錦回文
(
Tô Huệ
)
•
Cung trung hành lạc kỳ 2 - 宮中行樂其二
(
Lý Bạch
)
•
Đông giao hành vọng - 冬郊行望
(
Vương Bột
)
•
Nguyệt tịch - 月夕
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tổ Nguyệt am văn địch - 祖月庵聞笛
(
Jingak Hyesim
)
•
Tống Huệ Thuần thượng nhân du Mân - 送惠純上人遊閩
(
Triều Xung Chi
)
•
Trường trung tạp vịnh kỳ 2 - 場中雜詠其二
(
Phan Thúc Trực
)
•
Vũ y khúc - 舞衣曲
(
Ôn Đình Quân
)
•
Xuân trung điền viên tác - 春中田園作
(
Vương Duy
)
Bình luận
0